So sánh:
Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên
Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn HANAKA | Công ty CP Phát triển KCN Số 1 VIDIFI | |
Địa điểm | Đường 271, Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | 118 Phạm Ngũ Lão, phường Quang Trung, thành phố Hưng yên, tỉnh Hưng Yên | |
Diện tích | Tổng diện tích | 74 | 300 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2017 | 50 years | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | Sản xuất lắp ráp điện, điện tử, cơ khí, ô tô, xe máy; sản xuất thép và các sản phẩm từ thép; sản xuất chế biến vật liệu xây dựng… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99 | 80 % | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 25km | Tiếp giáp Quốc lộ 39, liền kề nút giao cắt đường ô tô cao tốc Hà Nội - Hải Phòng, Cách thành phố Hà Nội 20 km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 38km; | To Noi Bai International airport: 75km | |
Xe lửa | YES | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 125km | Hai Phong port: 70km, Cảng Quảng Ninh 120km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m, 4 làn xe | Width: 35m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, 2 làn xe | Width: 15&11m, Number of lane:2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day | |
Công suất cao nhất | 6.000m3/ngày | 20.000m3/ngày | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500m3/ngày | 5.000m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD | 65-85 USD |
Thời hạn thuê | 2070 | 2060 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 0.1 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
Xưởng | 5 USD | 3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - Hưng yên |