So sánh:
Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tập đoàn HANAKA | Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát | |
Địa điểm | Đường 271, Phường Đồng Nguyên, Thị Xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 74 | 255 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | Mật độ cây xanh >15% | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | |
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 2017 | 2014 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | điện tử, cơ khí, chế tạo máy | May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | 99 | 60% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 25km | Cách trung tâm Hà Nội 180km | |
Hàng không | To Noi Bai International airport: 38km; | To Noi Bai International airport: 150km | |
Xe lửa | YES | ||
Cảng biển | Hai Phong port: 125km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 32m, 4 làn xe | Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ | Width: 23m, 2 làn xe | Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 40MVA | ||
Nước sạch | Công suất | TCKCN VN: 40m3/ day | |
Công suất cao nhất | 6.000m3/ngày | 10000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500m3/ngày | 6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 80 USD | 60 USD |
Thời hạn thuê | 2070 | 2064 | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | 12 months | |
Đặt cọc | 0.05 | 10% | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
Xưởng | 5 USD | $3 | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.5 USD/m2 | 0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | yearly | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.3 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | yes | Yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp HANAKA - Bắc Ninh | Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang |