Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tân (Bita’s)
|
Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam |
Địa điểm
|
xã Hàm Kiệm và Hàm Mỹ của huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
|
ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
436 |
180 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
7/11/05 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Công ty TNHH Quốc tế Right Rich, Công ty TNHH Hipaya, Công ty TNHH Dầu khí Sài Gòn
|
|
Ngành nghề chính
|
chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...)
|
may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Ho Chi Minh city: 190 km
To Phanthiet city: 10km
|
Cách trung tâm Sài Gòn 232 km |
Hàng không
|
To Tan Son Nhat Airport: 180km
|
To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km; |
Xe lửa
|
Phan thiet railway station:3km
|
YES |
Cảng biển
|
Vung tau Sea Port: 159km
|
Cảng sài gòn : 244 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Number of lane: 4-6 lanes: 67m, |
|
Đường nhánh phụ
|
Number of lane: 2 - 4 lanes 24m - 44m |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 380V and 22KV |
|
Công suất nguồn
|
2x63MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
39.792m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
20.000m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
|
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm/1 lần |
Đặt cọc
|
3 months |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
N/A |
Xưởng
|
3-5USD/m2
|
3$ |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.1 USD/m2 |
0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.3 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.2USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.22 USD/m3 |
4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận
|
Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
|