Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau

Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tân (Bita’s) Công ty Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Cà Mau
Địa điểm xã Hàm Kiệm và Hàm Mỹ của huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận Xã Văn Điền,Xã Khánh Hải, Thị Trấn Châu Đốc, Huyện Trần Văn Thời, Tỉnh Cà Mau
Diện tích Tổng diện tích 436 145,5
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 2008
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Quốc tế Right Rich, Công ty TNHH Hipaya, Công ty TNHH Dầu khí Sài Gòn
Ngành nghề chính chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...) Chế biến thực phẩm hải sản; sản xuất thức ăn, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản, công nghiệp; phục vụ khai thác, đánh bắt hải sản, dịch vụ sửa chữa tàu thuyền, dịch vụ kho bãi và sản xuất ngư - lưới cụ khai thác thủy sản,
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 190 km To Phanthiet city: 10km Thành phố Cà mau: 50km; Thành phố Hồ Chí Minh: 340 km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 180km Cách Sân Bay Cà Mau khoảng 45 km
Xe lửa Phan thiet railway station:3km
Cảng biển Vung tau Sea Port: 159km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes: 67m,
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes 24m - 44m
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 2x63MVA
Nước sạch Công suất 39.792m3/day
Công suất cao nhất 6000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/day 4000m3/ngày
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 40
Thời hạn thuê 50 years Thời hạn dự án
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.1 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận Khu công nghiệp Sông Đốc - Cà Mau
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch