Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận

Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tân (Bita’s) Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận
Địa điểm xã Hàm Kiệm và Hàm Mỹ của huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận nằm cạnh QL 1 A và QL 28, liền kề Thành phố Phan Thiết.
Diện tích Tổng diện tích 436 40.7 ha
Diện tích đất xưởng 25ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 37 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Quốc tế Right Rich, Công ty TNHH Hipaya, Công ty TNHH Dầu khí Sài Gòn Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD
Ngành nghề chính chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...) Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động.
Tỷ lệ lấp đầy 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 190 km To Phanthiet city: 10km To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 180km To Tan Son Nhat Airport: 208km
Xe lửa Phan thiet railway station:3km Phan thiet railway station: 21km
Cảng biển Vung tau Sea Port: 159km Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes: 67m, Number of lane: 4-6 lanes: 18m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes 24m - 44m Number of lane: 2 lanes 7m
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 2x63MVA
Nước sạch Công suất 39.792m3/day 1.600m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 20.000m3/day 1.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 35-50 USD
Thời hạn thuê 50 years 37 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3-5USD/m2 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.1 USD/m2 0.15 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch