So sánh:
Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau
Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận vs Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tân (Bita’s) | ||
Địa điểm | xã Hàm Kiệm và Hàm Mỹ của huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 436 | 11000 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2010 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty TNHH Quốc tế Right Rich, Công ty TNHH Hipaya, Công ty TNHH Dầu khí Sài Gòn | ||
Ngành nghề chính | chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...) | ||
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 190 km To Phanthiet city: 10km | ||
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 180km | ||
Xe lửa | Phan thiet railway station:3km | ||
Cảng biển | Vung tau Sea Port: 159km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes: 67m, | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 - 4 lanes 24m - 44m | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 2x63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 39.792m3/day | |
Công suất cao nhất | 12000m3/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 20.000m3/day | 3800m3/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 50 USD | |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | 3-5USD/m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.1 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận | Khu công nghiệp Năm Căn - Cà Mau |