Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera
|
Công ty Cổ phần Phát triển Khu công nghiệp Việt Hưng |
Địa điểm
|
Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh
|
Phường Việt Hưng, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
182.4 ha |
301 ha |
Diện tích đất xưởng
|
124 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
130000m2 |
|
Thời gian vận hành
|
2005
|
2006 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
RIVER STAR CO.,LTD Texhong Ngan long Co.,ltd Hong Hai Textile Technology Co., Ltd Viglacera Infrastructure Development and Investment Company Trade Fair Industrial Co., Ltd.
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; dệt may; lắp máy; cơ khí chính xác; chế biến nông, lâm sản; vật liệu xây dựng và sản xuất hàng tiêu dùng
|
|
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
|
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Móng Cái: 7 km, thành phố Hạ Long: 150 km
|
Trung tâm thành phố Hạ Long: 10 km, thành phố Uông Bí: 25km; khu kinh tế Vân Đồn: 60km;thành phố Hải Phòng: 70km; trung tâm Hà Nội: 140km |
Hàng không
|
Sân bay Nội Bài: 320km, sân bay Cát Bi: 240km
|
Sân bay Nội Bài: 120km, sân bay Cát Bi: 70km, sân bay Vân Đồn: 50km |
Xe lửa
|
Ga Hạ Long: 170km
|
Ga Hạ Long: 6km |
Cảng biển
|
Cảng Cái Lân: 150km, cảng Hải Phòng: 240km, cảng biển Hải Hà: 30km
|
Cảng Cái Lân: 8km, cảng Hải Phòng: 30km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
43.5 m |
|
Đường nhánh phụ
|
21,25 m |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
32 MVA |
100 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
6.500m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
20000m3/ngày |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
4.000m3/day |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60USD |
70-90 USD/m2/năm |
Thời hạn thuê
|
40 years |
|
Loại/Hạng
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
|
|
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
0,5ha |
|
Xưởng
|
Giá thuê xưởng
|
|
3 USD/m2/tháng |
Thời hạn thuê
|
|
|
Loại/Hạng
|
|
|
Phương thức thanh toán
|
|
|
Scale of factory
|
|
|
Đặt cọc
|
|
|
Diện tích tối thiểu
|
1000m2 |
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.28 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
Insurance
|
Bảo hiểm: có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh
|
Khu công nghiệp Việt Hưng - tỉnh Quảng Ninh
|