Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương

Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera Doanh nghiệp tư nhân Đầu tư xây dựng và Dịch vụ Mai Trung
Địa điểm Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh Xã An Tây, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Diện tích Tổng diện tích 182.4 ha 50.55
Diện tích đất xưởng 124 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 130000m2
Thời gian vận hành 2005 50 years
Nhà đầu tư hiện tại RIVER STAR CO.,LTD Texhong Ngan long Co.,ltd Hong Hai Textile Technology Co., Ltd Viglacera Infrastructure Development and Investment Company Trade Fair Industrial Co., Ltd.
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; dệt may; lắp máy; cơ khí chính xác; chế biến nông, lâm sản; vật liệu xây dựng và sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp chế biến gỗ mỹ nghệ và trang trí nội thất; lắp ráp cơ khí; chế biến nông sản - thực phẩm; điện và điện tử; may mặc và giày da; công nghiệp nhẹ và bao bì; lắp ráp sửa chữa máy máy nông lâm nghiệp và giao thông vận tải
Tỷ lệ lấp đầy 50% 0.85
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Móng Cái: 7 km, thành phố Hạ Long: 150 km Cách thành phố Hồ Chí Minh 45 km, cách thành phố Thủ Dầu Một 14 km
Hàng không Sân bay Nội Bài: 320km, sân bay Cát Bi: 240km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 42 km
Xe lửa Ga Hạ Long: 170km Cách ga Sài Gòn 45 km
Cảng biển Cảng Cái Lân: 150km, cảng Hải Phòng: 240km, cảng biển Hải Hà: 30km Cách Tân Cảng 32 km; cách cụm cảng Sài Gòn, VICT, ICD Phước Long 42 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 43.5 m Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 21,25 m Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 32 MVA
Nước sạch Công suất 6.500m3/day 5000m3/ngày đêm
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 4000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60USD 30 USD
Thời hạn thuê 40 years 2055
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 0.1
Diện tích tối thiểu 0,5ha 1ha
Xưởng Giá thuê xưởng $3
Thời hạn thuê 5 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán yearly
Scale of factory N/A
Đặt cọc 5 months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Insurance Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh Khu công nghiệp Mai Trung - Bình Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch