Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh vs Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng Viglacera Ban quản lý các KCN tỉnh Phú Yên
Địa điểm Phường Hải Yên, thành phố Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh xã Hòa Hiệp Nam, huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Diện tích Tổng diện tích 182.4 ha 101,5 ha
Diện tích đất xưởng 124 ha 63 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 130000m2
Thời gian vận hành 2005 50 years
Nhà đầu tư hiện tại RIVER STAR CO.,LTD Texhong Ngan long Co.,ltd Hong Hai Textile Technology Co., Ltd Viglacera Infrastructure Development and Investment Company Trade Fair Industrial Co., Ltd.
Ngành nghề chính Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng; dệt may; lắp máy; cơ khí chính xác; chế biến nông, lâm sản; vật liệu xây dựng và sản xuất hàng tiêu dùng Chế biến nông lâm thủy hải sản, chế biến thực phẩm, điện tử, dệt may, cơ khí.
Tỷ lệ lấp đầy 50% 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Móng Cái: 7 km, thành phố Hạ Long: 150 km To Ho Chi Minh city: 540 km; Tuy Hoa city: 8km
Hàng không Sân bay Nội Bài: 320km, sân bay Cát Bi: 240km To Camranh Airport: 150km; tuy Hoa airport: 5km
Xe lửa Ga Hạ Long: 170km
Cảng biển Cảng Cái Lân: 150km, cảng Hải Phòng: 240km, cảng biển Hải Hà: 30km Quy Nhơn seaPort: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 43.5 m Number of lane: 4 lanes 40m
Đường nhánh phụ 21,25 m Number of lane: 2 lanes: 20 m
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 32 MVA 65 MVA
Nước sạch Công suất 6.500m3/day 40m3/ha/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day 6.000m3/day (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60USD 50 USD
Thời hạn thuê 40 years 50 years
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 3 months
Diện tích tối thiểu 0,5ha 1 ha
Xưởng Giá thuê xưởng 4 USD
Thời hạn thuê 2 năm
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 6-12 months
Scale of factory 1000
Đặt cọc 3-5 months
Diện tích tối thiểu 1000m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level C
Phí khác Insurance yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hải Yên - tỉnh Quảng Ninh Khu công nghiệp Hòa Hiệp - Phú Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch