Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An vs Khu công nghiệp Mỹ Xuân A - Bà Rịa Vũng Tàu

Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An vs Khu công nghiệp Mỹ Xuân A - Bà Rịa Vũng Tàu

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Hải Sơn Tổng công ty đầu tư phát triển Đô thị và KCN Việt Nam
Địa điểm Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Tân Phước, Tân Thành, Bà Rịa- Vũng tàu
Diện tích Tổng diện tích 460 ha 302.4
Diện tích đất xưởng 230.2
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 01/01/2002
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Cơ khí, luyện kim; dệt nhuộm, may mặc; chế biến thực phẩm, nước giải khát; sản xuất hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến gõ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ; sản xuất điện tử, viễn thông; điện tử, viễn thông
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 17km To Vung Tau City: 45km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km To International Airport Long Thanh: 20km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 20km To Station Sai Gon: 80km
Cảng biển Cách cảng Cát Lái 25km To Seaport Go Dau: 2km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 14m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22 KV
Công suất nguồn 40+63 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 22.000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000 m3/ ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 70 USD
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A
Phương thức thanh toán 12 months
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha
Xưởng $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes Bảo hiểm: có
Chi tiết Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An Khu công nghiệp Mỹ Xuân A - Bà Rịa Vũng Tàu
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch