Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An vs Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An

Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An vs Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH Hải Sơn Công ty CP ĐTXD hạ tầng Hoà Bình (HBI)
Địa điểm Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 460 ha 118
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Cơ khí, luyện kim; dệt nhuộm, may mặc; chế biến thực phẩm, nước giải khát; sản xuất hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến gõ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ; sản xuất điện tử, viễn thông; điện tử, viễn thông Đầu tư sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 17km Cách thị xã Tân An (tỉnh Long An): 5km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km Cách sân bay Tân Sơn Nhất: 35km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 20km Yes
Cảng biển Cách cảng Cát Lái 25km Cách cảng Bourbon (tỉnh Long An): 5km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 14m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40+63 MVA 2x25 MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 55 USD
Thời hạn thuê 2058 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An Khu công nghiệp Long Hậu Hòa Bình - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch