Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh vs Khu Công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá - Quảng Trị

Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh vs Khu Công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá - Quảng Trị

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh Huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị.
Diện tích Tổng diện tích 250 ha 339,36 ha
Diện tích đất xưởng 100 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 4 Investors: Nhà máy chế biến thức ăn gia súc, Xưởng sản xuất giấy vệ sinh, Nhà máy gạch Viglacera…
Ngành nghề chính Lắp ráp cơ khí, chế tạo phụ tùng điện- điện tử, chế biến nông- lâm- thủy sản, vật liệu xây dựng, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng Sản xuất chế biến gỗ, phân bón, chế biến thủy sản và điện, pin năng lượng mặt trời, rượu bia nước giải khát và may mặc
Tỷ lệ lấp đầy 10% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ha Tinh City: 20 Km to Ha Noi city: 400km To Danang City: 200 KM
Hàng không To Noi bai Airport: 410km, Vinh airport: 50km To Danang Airport: 203km
Xe lửa
Cảng biển My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km To Chan May Sea Port: 170 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 25m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 15m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 2.000m3/day 16.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất QCVN
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Negotiate 30 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh Khu Công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá - Quảng Trị
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch