Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh vs Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai

Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh vs Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty cổ phần khu công nghiệp Hố Nai
Địa điểm huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh Xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 250 ha 497 ha
Diện tích đất xưởng 100 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 4 Investors: Nhà máy chế biến thức ăn gia súc, Xưởng sản xuất giấy vệ sinh, Nhà máy gạch Viglacera…
Ngành nghề chính Lắp ráp cơ khí, chế tạo phụ tùng điện- điện tử, chế biến nông- lâm- thủy sản, vật liệu xây dựng, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng Vật liệu xây dựng; điện tử; gỗ và các sản phẩm về gỗ; dệt may; mỹ phẩm; thiết bị nội thất; hương liệu
Tỷ lệ lấp đầy 10% 85%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ha Tinh City: 20 Km to Ha Noi city: 400km Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 40 km, thành phố Biên Hòa: 12 km, thành phố Vũng Tàu: 90 km
Hàng không To Noi bai Airport: 410km, Vinh airport: 50km Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 25 km, sân bay Tân Sơn Nhất: 45 km
Xe lửa Ga Biên Hòa: 14 km
Cảng biển My Thuy Sea Port; To Danang sea port: 168km Cảng Cát Lái: 40 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 40-45m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 24-28m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 220/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 2.000m3/day 200000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 4000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất Negotiate 50 USD
Thời hạn thuê 50 years 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.2USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hạ Vàng - Hà Tĩnh Khu công nghiệp Hố Nai - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch