Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Ban Quản lý KCN tỉnh Thanh Hóa
|
Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú |
Địa điểm
|
huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
|
thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú và một phần đất tại xã Tiến Hưng thị xã Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
82.1 ha |
189 ha |
Diện tích đất xưởng
|
50 ha |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
2010 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
BAO BÌ HÀN VIỆT, VẬN TẢI THANH HÓA, thực phẩm Hà Trung, CÔNG TY TNHH MEKONG
|
Công ty cổ phần khu công nghiệp Bắc Đồng Phú |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí, vật liệu xây dựng, bao bì, thức ăn chăn nuôi, máy thiêt bị cơ khí,..
|
Những ngành nghề ít ô nhiễm môi trường hoặc ô nhiễm có khả năng xử lý được |
Tỷ lệ lấp đầy
|
|
65% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 140km
Quốc lộ 1A, trung tâm TP Thanh Hóa 20km
|
Trung tâm tỉnh Bình Phước: 7 km, thành phố Hồ Chí Minh: 89 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 160km;
Sao Vang Airport:50km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 95 km |
Xe lửa
|
yes
|
|
Cảng biển
|
Hai Phong port: 150km; Nghi Sơn 80km
|
Cảng Thạnh Phước (Bình Dương): 60 km , cảng Cát Lái (thành phố Hồ Chí Minh): 110 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
4-6 lanes |
|
Đường nhánh phụ
|
2 lanes |
|
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 0,4/22/35/110KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
10.000m3/day |
|
Công suất cao nhất
|
|
20000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
2.000m3/day |
2000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
25 USD |
Thời hạn thuê
|
50 years |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
yearly/ single payment |
|
Đặt cọc
|
5% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
|
Xưởng
|
$2
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.3USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
yes
|
Bảo hiểm: có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hà Trung - Thanh Hóa
|
Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú - Bình Phước
|