Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội vs KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI

Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội vs KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ sở hạ tầng Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư Dong Anh Co. & Sumitomo Corp. Joint Venture
Địa điểm 386 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội Xã Kim Chung, Huyện Đông Anh, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 40 302 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 1995 22/21997
Nhà đầu tư hiện tại Mercedes Benz (Đức); Trường Hải ô tô (Việt Nam); Nakamura; Akebono; Ishigaki Rubbers (Nhật Bản) 31 nhà đầu tư, hầu hết là các nhà đầu tư của Nhật, ngoại trừ 1 nhà đầu tư của Malaysia và 1 của Singapore. Các nhà đầu tư này phần lớn là ngành điện tử, lắp ráp điện tử, sản xuất linh kiện ô tô và xe máy.
Ngành nghề chính Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, đồ trang sức, linh kiện xe máy, ôtô, đồ điện gia dụng Công nghiệp sạch, lắp ráp linh kiện điện tử, lắp ráp xe máy, bao bì....
Tỷ lệ lấp đầy 0.5 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 7km To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 30km Noi Bai Airport: 10km
Xe lửa Ga Hà Nội: 25km Hanoi railway Station: 15km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 85 km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 110km To Hai Phong Seaport: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1-1,25
Giao thông nội khu Đường chính 36m, 4 làn 40m, 6 lands
Đường nhánh phụ 24m, 2 lần 26m, 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/35/22KV
Công suất nguồn 126MVA
Nước sạch Công suất 1000m3/ngày đêm 8.000m3/day
Công suất cao nhất 3000m3/ngày đêm 8.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày đêm 3.000m3/day
Internet và viễn thông Fireber & Telephone line, DID ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 110 USD 100-120 USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 5%
Diện tích tối thiểu 5000m2 1ha
Xưởng 4 USD 3-5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2 1 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm Yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Insurrance
Chi tiết Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội KHU CÔNG NGHIỆP THĂNG LONG – HÀ NỘI
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch