Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội vs Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội

Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội vs Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ sở hạ tầng Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển hạ tầng Nam Đức
Địa điểm 386 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội Thị trấn Quang Minh và Thị trấn Chi Đông, huyện Mê Linh, Hà Nội
Diện tích Tổng diện tích 40 344,4 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 0 ha
Tỷ lệ cây xanh 12%
Thời gian vận hành 1995 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Mercedes Benz (Đức); Trường Hải ô tô (Việt Nam); Nakamura; Akebono; Ishigaki Rubbers (Nhật Bản) CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT HÀN – TRƯỜNG KHANG; CÔNG TY CỔ PHẦN SOWA VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH SYNOPEX VIỆT NAM; CÔNG TY TNHH BLD VINA...
Ngành nghề chính Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, đồ trang sức, linh kiện xe máy, ôtô, đồ điện gia dụng Sản xuất, chế tạo thiết bị cơ khí chính xác; điện tử, điện lạnh, thiết bị, phụ tùng ô tô, xe máy; Sản xuất khuôn mẫu cho các sản phẩm kim loại và phi kim loại…
Tỷ lệ lấp đầy 0.5 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Trung tâm thành phố Hà Nội: 7km To Central of Ha Noi: 10km; near highway Noi Bai - Lao cai
Hàng không Sân bay Quốc tế Nội Bài: 30km Noi Bai Airport: 7km
Xe lửa Ga Hà Nội: 25km Hanoi railway Station: 25km
Cảng biển Cảng Hải Phòng: 85 km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 110km To Hai Phong Seaport: 138km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K=0.9
Giao thông nội khu Đường chính 36m, 4 làn 36m: 4 lands
Đường nhánh phụ 24m, 2 lần 24m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/35/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 126MVA 60MVA
Nước sạch Công suất 1000m3/ngày đêm 14.000m3/day
Công suất cao nhất 3000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày đêm 3.000m3/day
Internet và viễn thông Fireber & Telephone line, DID DID, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 110 USD 120-150 USD
Thời hạn thuê hết vòng đời dự án 2053
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 5000m2 1ha
Xưởng 4 USD 3.5 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.7 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán hàng năm Yearlt
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác Bảo hiểm: có Insurrance, Fire Protect system
Chi tiết Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội Khu công nghiệp Quang Minh - Hà Nội
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch