Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ sở hạ tầng Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư
|
Công ty TNHH Kỹ thuật xây dựng Quang Đại Việt |
Địa điểm
|
386 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội
|
xã Tam Đàn, huyện Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
40 |
365 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
1995
|
50 năm |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Mercedes Benz (Đức); Trường Hải ô tô (Việt Nam); Nakamura; Akebono; Ishigaki Rubbers (Nhật Bản)
|
|
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, đồ trang sức, linh kiện xe máy, ôtô, đồ điện gia dụng
|
Công nghiệp chế biến hàng nông - lâm sản,Công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng, Công nghiệp cơ khí lắp ráp, công nghiệp phục vụ nông nghiệp |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.5
|
60 |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 7km
|
cách thành phố Đà Nẵng 70km |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 30km
|
Cách sân bay Đà Nẵng: 70km |
Xe lửa
|
Ga Hà Nội: 25km
|
Ga Tam Kỳ: 13km |
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 85 km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 110km
|
cách cảng Tiên Sa: 75 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m, 4 làn |
4 làn xe |
Đường nhánh phụ
|
24m, 2 lần |
2 làn xe |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
126MVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
1000m3/ngày đêm |
4.200m3/day |
Công suất cao nhất
|
3000m3/ngày đêm |
Nhà máy nước Phú Ninh |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/ngày đêm |
2.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
Fireber & Telephone line, DID
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
110 USD |
30-35USD |
Thời hạn thuê
|
hết vòng đời dự án |
50 năm |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 tháng |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
5000m2 |
1ha |
Xưởng
|
4 USD
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.7 USD/m2 |
0.25 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
hàng năm |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
có |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội
|
Khu Công nghiệp Phú Xuân - Quảng Nam
|