Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Xây dựng và Kinh doanh cơ sở hạ tầng Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư
|
Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Hiệp hội Công thương Hà Nội |
Địa điểm
|
386 Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành Phố Hà Nội
|
Phường Thụy Phương, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
40 |
260,87 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
10% |
Thời gian vận hành
|
1995
|
06-Jan-1999 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Mercedes Benz (Đức); Trường Hải ô tô (Việt Nam); Nakamura; Akebono; Ishigaki Rubbers (Nhật Bản)
|
67 doanh nghiệp sản xuất và 20 văn phòng đại diện, có tổng số vốn đầu tư vào khoảng 660 triệu USD |
Ngành nghề chính
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí điện tử, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, đồ trang sức, linh kiện xe máy, ôtô, đồ điện gia dụng
|
Sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất kỹ thuật cao và chế tạo dụng cụ cơ khí dân dụng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
0.5
|
80% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Trung tâm thành phố Hà Nội: 7km
|
To Central of Ha Noi: 6km; |
Hàng không
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài: 30km
|
Noi Bai Airport: 16km |
Xe lửa
|
Ga Hà Nội: 25km
|
Phu dien railway Station: 3km |
Cảng biển
|
Cảng Hải Phòng: 85 km, Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 110km
|
To Hai Phong Seaport: 121km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
|
K>0,9 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
36m, 4 làn |
38m, 6 lands |
Đường nhánh phụ
|
24m, 2 lần |
24m, 2 lands |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/35/22KV |
Power line: 110/35/22KV |
Công suất nguồn
|
126MVA |
Lưới điện quốc gia |
Nước sạch
|
Công suất
|
1000m3/ngày đêm |
10.000m3/day |
Công suất cao nhất
|
3000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/ngày đêm |
15.000m3/day |
Internet và viễn thông
|
Fireber & Telephone line, DID
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
110 USD |
120 -130USD |
Thời hạn thuê
|
hết vòng đời dự án |
2049 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.05 |
Diện tích tối thiểu
|
5000m2 |
0,25ha |
Xưởng
|
4 USD
|
4USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.7 USD/m2 |
0.8 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A |
Phí khác
|
Bảo hiểm: có
|
Insurance |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hà Nội - Đài Tư - Hà Nội
|
Khu công nghiệp Nam Thăng Long - Hà Nội
|