Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Công ty Phát triển hạ tầng Khu công nghiệp tỉnh Phú Thọ |
Địa điểm
|
Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
|
Xã Thượng Nông, Hồng Đà - huyện Tam Nông và xã Xuân Lộc - huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
400 |
200 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2016
|
2055 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
|
Đã thu hút 18 dự án, 12 dự án đang sản xuất kinh doanh, 2 dự án đang xây dựng cơ bản, 4 dự án đang bồi thường giải phóng mặt bằng |
Ngành nghề chính
|
Dệt may, cơ khí, chế biến nông lâm sản, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp hỗ trợ chế biến khoáng sản và lắp ráp thiết bị điện, điện tử
|
Công nghiệp lắp ráp cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may và chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
42% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 80km
|
Cách Hà Nội 71km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 60km
|
Cách Sân bay Nội Bài 60km |
Xe lửa
|
yes
|
Cách Ga Việt Trì 19km |
Cảng biển
|
Hai Phong port:170km
|
Cách Cảng Hải Phòng 190km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Đang cập nhật |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Đang cập nhật |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Đang cập nhật |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22KV |
22kV và 35kV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
2 x 20 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
|
Đang cập nhật |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
3000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65 USD |
4.900VNĐ/m2/năm |
Thời hạn thuê
|
2066 |
2055 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
Đang cập nhật |
Đặt cọc
|
10% |
Đang cập nhật |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
Không có |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
Đang cập nhật |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ/kWh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/kWh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Công ty cấp nước Phú Thọ |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
Đang cập nhật |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Cột B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Cột A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Phí khác
|
Yes
|
Đang cập nhật |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Trung Hà - Phú Thọ
|