Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
Chưa có |
Địa điểm
|
Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
|
Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
400 |
350 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
269.49ha |
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2016
|
|
Nhà đầu tư hiện tại
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
|
|
Ngành nghề chính
|
Dệt may, cơ khí, chế biến nông lâm sản, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp hỗ trợ chế biến khoáng sản và lắp ráp thiết bị điện, điện tử
|
Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
0% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 80km
|
Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 60km
|
Cách Sân bay Nội Bài 80km |
Xe lửa
|
yes
|
Cách Ga Việt Trì 30km |
Cảng biển
|
Hai Phong port:170km
|
Cách Cảng Hải Phòng 200km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
22.5m (2 làn) |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
9m - 11m (2 làn) |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22KV |
22kV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
90,35 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
|
10.960m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
6.960 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65 USD |
Chưa có |
Thời hạn thuê
|
2066 |
|
Loại/Hạng
|
Level A |
|
Phương thức thanh toán
|
12 months |
|
Đặt cọc
|
10% |
|
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1ha |
Xưởng
|
$3
|
|
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
|
Phương thức thanh toán
|
yearly |
|
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
2.871 VNĐ/kWh |
Bình thường
|
0.05 USD |
1.555 VNĐ/kWh |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
1.007 VNĐ/kWh |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
11.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Hàng tháng |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Công ty cấp nước Phú Thọ |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
|
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
|
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Yes
|
|
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ
|
Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
|