Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
|
China United Electric Import and Export CO., LTD |
Địa điểm
|
Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
|
|
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
400 |
61.7 ha |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2016
|
2000 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
|
29 |
Ngành nghề chính
|
Dệt may, cơ khí, chế biến nông lâm sản, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp hỗ trợ chế biến khoáng sản và lắp ráp thiết bị điện, điện tử
|
Cơ khí, điện - điện tử, sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu, chế biến, vật liệu xây dựng |
Tỷ lệ lấp đầy
|
50%
|
100% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
To Hanoi City: 80km
|
Trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 20 km |
Hàng không
|
To Noi Bai International airport: 60km
|
Sân bay Tân Sơn Nhất: 18.5 km |
Xe lửa
|
yes
|
Yes |
Cảng biển
|
Hai Phong port:170km
|
Cảng Sài Gòn: 18 km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 31m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 20m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 17m, Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 22KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
40 MVA |
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
|
6000m3/day |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
|
5000m3/day |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
65 USD |
90 USD |
Thời hạn thuê
|
2066 |
2050 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
10% |
5% |
Diện tích tối thiểu
|
1ha |
1 ha |
Xưởng
|
$3
|
4 USD |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
yearly |
3 months/12 months |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1233 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.068 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.0437 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.46 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Level A |
Phí khác
|
Yes
|
yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ
|
Khu công nghiệp Linh Trung II - Thành phố Hồ Chí Minh
|