Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Đầu tư Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2
Địa điểm Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ Xã Lê Minh Xuân, huyện Bình Chánh, thành phố HCM
Diện tích Tổng diện tích 400 319.16
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2016 2012
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Dệt may, cơ khí, chế biến nông lâm sản, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp hỗ trợ chế biến khoáng sản và lắp ráp thiết bị điện, điện tử Điện và điện tử; công nghệ thông tin; cơ khí; thiết bị y tế; hóa dược; lương thực thực phẩm; các ngành nghề không gây ô nhiễm môi trường
Tỷ lệ lấp đầy 50% 70 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 80km Cách thành phố Hồ Chí Minh khoảng 19 km; cách khu đô thị Phú Mỹ Hưng 12 km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km Cách sân bay Tân Sơn Nhất khoảng 18 km
Xe lửa yes Yes
Cảng biển Hai Phong port:170km Cách cảng Sài Gòn 20km; Cách ICD Tân Tạo 2km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 30m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 18&16m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA 2x63 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 12000 m3/ngày đêm.
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 9000 m3/ngày đêm.
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 100 USD
Thời hạn thuê 2066 2062
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 0.05
Diện tích tối thiểu 1ha 1 ha
Xưởng $3 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2 - Thành phố Hồ Chí Minh
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch