Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ

Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ vs Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng
Địa điểm Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hòa, tỉnh Phú Thọ
Diện tích Tổng diện tích 400 400
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2016 2016
Nhà đầu tư hiện tại có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án
Ngành nghề chính Dệt may, cơ khí, chế biến nông lâm sản, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp hỗ trợ chế biến khoáng sản và lắp ráp thiết bị điện, điện tử Dệt may, cơ khí, chế biến nông lâm sản, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất vật liệu xây dựng, công nghiệp hỗ trợ chế biến khoáng sản và lắp ráp thiết bị điện, điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 50% 50%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Hanoi City: 80km To Hanoi City: 80km
Hàng không To Noi Bai International airport: 60km To Noi Bai International airport: 60km
Xe lửa yes yes
Cảng biển Hai Phong port:170km Hai Phong port:170km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 31m, Number of lane: 4 lanes Width: 31m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 22KV Power line: 22KV
Công suất nguồn 40 MVA 40 MVA
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 65 USD 65 USD
Thời hạn thuê 2066 2066
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ Khu công nghiệp Hạ Hòa - Tỉnh Phú Thọ
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch