So sánh:
Khu công nghiệp Gilimex Vĩnh Long - Tỉnh Vĩnh Long vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐỒNG VĂN I MỞ RỘNG – TỈNH HÀ NAM
Khu công nghiệp Gilimex Vĩnh Long - Tỉnh Vĩnh Long vs KHU CÔNG NGHIỆP ĐỒNG VĂN I MỞ RỘNG – TỈNH HÀ NAM
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần khu công nghiệp Gilimex Vĩnh Long | Công ty cổ phần Hóa chất nhựa | |
Địa điểm | phường Bạch Thượng và phường Yên Bắc, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam. | ||
Diện tích | Tổng diện tích | 149,06 ha | |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 năm | 22/05/2021 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Công ty Cổ phần khu công nghiệp Gilimex Vĩnh Long | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học; sản xuất ô tô và xe có động cơ; Sản xuất, chế biến thực phẩm; sản xuất bao bì; sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản; Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa; Sản xuất các sản phẩm từ cao su và plastic | ||
Tỷ lệ lấp đầy | Đang cập nhật | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách đường quốc lộ 1A: 5km; Cách lối lên đường cao tốc Cầu Giẽ – Ninh Bình: 2km | ||
Hàng không | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 72km | ||
Xe lửa | |||
Cảng biển | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 134km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | |||
Giao thông nội khu | Đường chính | Chiều rộng mặt đường là 22,5m | |
Đường nhánh phụ | Chiều rộng mặt đường là 15m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 110kv/22kv | |
Công suất nguồn | 2x63MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 100.000 m3/ngày | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 2.500m3/ngày đêm | |
Internet và viễn thông | Khu công nghiệp sử dụng trạm điều khiển Đồng Văn dung lượng khoảng 15.000Lines | ||
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 95 USD/m2 | |
Thời hạn thuê | Đến năm 2071 | ||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | Cho thuê tối thiểu từ 10.000 m2 (1ha) | ||
Xưởng | Giá thuê xưởng | ||
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | |||
Phương thức thanh toán | |||
Scale of factory | |||
Đặt cọc | |||
Diện tích tối thiểu | |||
Phí quản lý | Phí quản lý | 12.000 VNĐ/m2/năm | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/kWh | |
Bình thường | 1.555 VNĐ/kWh | ||
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/kWh | ||
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Nhà cung cấp | |||
Giá nước sạch | Giá nước | 13.500 VNĐ/m3 (Theo quy định của nhà nước) | |
Phương thức thanh toán | Theo tháng | ||
Nhà cung cấp nước | |||
Phí nước thải | Giá thành | 10.500 VNĐ/m3 | |
Phương thức thanh toán | theo tháng | ||
Chất lượng nước trước khi xử lý | Mức B | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Mức A | ||
Phí khác | |||
Chi tiết | Khu công nghiệp Gilimex Vĩnh Long - Tỉnh Vĩnh Long | KHU CÔNG NGHIỆP ĐỒNG VĂN I MỞ RỘNG – TỈNH HÀ NAM |