Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Giao Long - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận

Khu công nghiệp Giao Long - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre Công ty Vật liệu xây dựng và Khoáng sản Bình Thuận
Địa điểm xã An Phước,huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre nằm cạnh QL 1 A và QL 28, liền kề Thành phố Phan Thiết.
Diện tích Tổng diện tích 68 55,7ha
Diện tích đất xưởng 25ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 2004 37 years
Nhà đầu tư hiện tại Jacobi Carbon Vietnam, Chăn nuôi American and Việt Nam, TNHH RDC, TNHH May Alliance One, Pungkook (Thailand) Gas Long Sơn, PHÂN BÓN HỮU CƠ GREENFIELD
Ngành nghề chính Thủy hải sản; thủy hải sản; may mặc thời trang cao cấp; giày da; dệt; chế biến thực phẩm; cơ khí Công nghiệp sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm, hải sản và sản xuất hàng tiêu dùng : may mặc; sản phẩm gia dụng; điện cơ kim khí; đồ điện; điện tử; đồ gỗ, VLXD và trang trí nội thất, các ngành công nghiệp sạch thu hút nhiều lao động.
Tỷ lệ lấp đầy 92% 70%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 85 km To Ho Chi Minh city: 210 km To Phanthiet city: 31km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 90km To Tan Son Nhat Airport: 208km
Xe lửa Phan thiet railway station: 21km
Cảng biển Saigon Sea Port: 90km Vung tau Sea Port: 169km, Thi Vai Seaport: 178km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4-6 lanes: 18m
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes Number of lane: 2 lanes 7m
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 40MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 1.600m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day 1.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 15 USD 35-50 USD
Thời hạn thuê 50 years 37 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3-5USD/m2 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.1 USD/m2 0.15 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Giao Long - Tỉnh Bến Tre Khu công nghiệp Phan Thiết II - Bình Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch