So sánh:
Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh
Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Khu Công Nghiệp Tây Ninh | |
Địa điểm | xã An Phước,huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre | xã An Tịnh, huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 68 | 191 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 10.4801 | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2003 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Thủy hải sản; thủy hải sản; may mặc thời trang cao cấp; giày da; dệt; chế biến thực phẩm; cơ khí | ||
Tỷ lệ lấp đầy | 100% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | To Ho Chi Minh city: 85 km | To Ho Chi Minh City43,5 km | |
Hàng không | To Tan Son Nhat Airport: 90km | To Interntional Airport Tan Son Nhat 37 km | |
Xe lửa | To Station Sai Gon: 46km | ||
Cảng biển | Saigon Sea Port: 90km | To Seaport Sai Gon : 45km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4-6 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 - 4 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 380V and 22KV | 110KV |
Công suất nguồn | 40MVA | 40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 40m3/ha/day | |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 15.000m3/day | 5.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 25-30 USD | 70 USD |
Thời hạn thuê | 50 years | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 3 months | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | 3-5USD/m2 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.1 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.22 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre | Khu công nghiệp Trảng Bàng - Tây Ninh |