Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận

Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre vs Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Ban Quản lý các khu công nghiệp tỉnh Bến Tre Công ty sản xuất hàng tiêu dùng Bình Tân (Bita’s)
Địa điểm xã An Phước,huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre xã Hàm Kiệm và Hàm Mỹ của huyện Hàm Thuận Nam, tỉnh Bình Thuận
Diện tích Tổng diện tích 68 436
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Công ty TNHH Quốc tế Right Rich, Công ty TNHH Hipaya, Công ty TNHH Dầu khí Sài Gòn
Ngành nghề chính Thủy hải sản; thủy hải sản; may mặc thời trang cao cấp; giày da; dệt; chế biến thực phẩm; cơ khí chế biến nông lâm hải sản, lương thực thực phẩm, sản xuất các sản phẩm phục vụ phát triển nông lâm hải sản (sản xuất phân bón; thức ăn gia súc, gia cầm, tôm cá; máy móc nông ngư cơ ...)
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ To Ho Chi Minh city: 85 km To Ho Chi Minh city: 190 km To Phanthiet city: 10km
Hàng không To Tan Son Nhat Airport: 90km To Tan Son Nhat Airport: 180km
Xe lửa Phan thiet railway station:3km
Cảng biển Saigon Sea Port: 90km Vung tau Sea Port: 159km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4-6 lanes Number of lane: 4-6 lanes: 67m,
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 - 4 lanes Number of lane: 2 - 4 lanes 24m - 44m
Nguồn điện Điện áp Power line: 380V and 22KV Power line: 380V and 22KV
Công suất nguồn 40MVA 2x63MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day 39.792m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 15.000m3/day 20.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 25-30 USD 50 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 3 months 3 months
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng 3-5USD/m2 3-5USD/m2
Phí quản lý Phí quản lý 0.1 USD/m2 0.1 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.22 USD/m3 0.22 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Phú Thuận - Tỉnh Bến Tre Khu công nghiệp Hàm Kiệm 2 - Bình Thuận
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch