So sánh:
Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang
Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Tổng công ty cổ phần phát triển KCN Sonadezi | ||
Địa điểm | Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai | Xã Hưng Yên, huyện An Biên, tỉnh Kiên Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 529.2 ha | 210,54ha |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | ||
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm công nghệ cao trong viễn thông và công nghệ thông tin; tự động hóa; cơ điện tử và cơ khí chính xác; vật liệu; chế tạo sản phẩm công nghệ sinh học; lắp ráp và chế tạo đồ điện; điện tử; thiết bị kỹ thuật số; thiết bị nghe nhìn… | Chế biến nông sản, thủy sản, thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng may mặc, giày da, đồ nhựa, thức ăn chăn nuôi gai súc gia cầm, lắp ráp cơ khí điện tử…. | |
Tỷ lệ lấp đầy | 70% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 20 km | to Rach Gia city: 15km Ho Chi Minh City: 260km | |
Hàng không | Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 22 km, sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 49 km | to TanSon Nhat Airport:265km | |
Xe lửa | Yes | ||
Cảng biển | Cảng Gò Dầu: 36 km, cảng Cát Lái: 43 km, cảng Phú Mỹ: 47 km | Rach Gia port 50km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | 4-6 lanes |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | 2 lanes | |
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 35/110KV |
Công suất nguồn | 40 MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 15000m3/day | 9.000 m3/day |
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 10000m3/day | 4.000m3/day |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | 15 USD |
Thời hạn thuê | 2058 | 50 years | |
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | N/A | |
Xưởng | $3 | 2 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0,5USD/m2/years |
Phương thức thanh toán | yearly | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.3 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai | Khu công nghiệp Xẻo Rô - Kiên Giang |