Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang

Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai vs Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Tổng công ty cổ phần phát triển KCN Sonadezi
Địa điểm Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai xã Thuận Yên, thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang;
Diện tích Tổng diện tích 529.2 ha 133,85 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm công nghệ cao trong viễn thông và công nghệ thông tin; tự động hóa; cơ điện tử và cơ khí chính xác; vật liệu; chế tạo sản phẩm công nghệ sinh học; lắp ráp và chế tạo đồ điện; điện tử; thiết bị kỹ thuật số; thiết bị nghe nhìn… Chế biến nông, thủy hải sản; sản xuất hàng tiêu dùng; sản phẩm thủ công mỹ nghệ xuất khẩu; chế biến lâm sản, đồ mộc gia dụng; lắp ráp điện tử; may mặc, da giày; sản xuất vật liệu xây dựng; cơ khí; thức ăn gia súc..
Tỷ lệ lấp đầy 70% 40%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm thành phố Hồ Chí Minh: 44 km, thành phố Biên Hòa: 20 km to Rach Gia city: 90km Ho Chi Minh City: 230km
Hàng không Cách sân bay Quốc tế Long Thành: 22 km, sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất: 49 km to TanSon Nhat Airport:230km
Xe lửa Yes
Cảng biển Cảng Gò Dầu: 36 km, cảng Cát Lái: 43 km, cảng Phú Mỹ: 47 km Hon Chong Sea Port: 6km, Rach Gia port 20km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Number of lane: 4 lanes 4-6 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 35/110KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 15000m3/day 9.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10000m3/day 4.000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line, FTTH
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 15 USD
Thời hạn thuê 2058 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 2 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,5USD/m2/years
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Giang Điền - Đồng Nai Khu công nghiệp Thuận Yên - Kiên Giang
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch