So sánh:
Khu công nghiệp Gia Lộc Hải Dương vs Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh
Khu công nghiệp Gia Lộc Hải Dương vs Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang | Công ty Cổ phần Đô thị AMATA Hạ Long | |
Địa điểm | Xã Hồng Hưng, Toàn Thắng, Hoàng Diệu và thị trấn Gia Lộc, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương | Xã Sông Khoai, Thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh | |
Diện tích | Tổng diện tích | 197,94 ha | 714ha |
Diện tích đất xưởng | 142,79 ha | Updating | |
Diện tích còn trống | Updating | 485,13ha | |
Tỷ lệ cây xanh | 12,52 % | Updating | |
Thời gian vận hành | 22/03/2021 | 2018 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Updating | Updating | |
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí chế tạo, Lắp ráp điện tử, Y tế, Logistic, Các ngành công nghiệp sạch khác | Các ngành chế biến, chế tạo thông thường và các ngành công nghệ cao (trừ các nhà máy nhuộm, xi mạ và một số ngành có ảnh hưởng nặng nề đến Môi trường) | |
Tỷ lệ lấp đầy | 0% | 32% | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hải Dương 10km; Cách Hà Nội 59km | Cách Thủ đô Hà Nội 130km; Cách TP. Hạ Long 20km; Cách TP. Hải Phòng 25km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 76km, Cách sân bay quốc tế Cát Bi 56km | Cách Sân bay Nội Bài 160km; Cách Sân bay Vân Đồn 60km; Cách Sân bay Cát Bi 25km | |
Xe lửa | Cách ga Hải Dương 15,6km | Ga Uông Bí 10km | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 48km; Cách cảng Cái Lân 95km | Cách Cảng nước sâu Lạch Huyện 25km; Cách cảng nước sâu Vân Đồn 60km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Updating | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | 42m | Updating |
Đường nhánh phụ | 19m và 32m | Updating | |
Nguồn điện | Điện áp | 110KV | 110 kV |
Công suất nguồn | Updating | 189 MW | |
Nước sạch | Công suất | 6.000m3/ ngày đêm | 27.000m3/day |
Công suất cao nhất | Updating | Updating | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 3.200m3/ngày | 24.000m3/day |
Internet và viễn thông | Updating | VNPT, Fiber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 78 USD/m2 | 85 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 2071 | 50 năm | |
Loại/Hạng | Updating | Updating | |
Phương thức thanh toán | Updating | Updating | |
Đặt cọc | Updating | Updating | |
Diện tích tối thiểu | 1ha | 1ha | |
Xưởng | Không có | Updating | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0,5 USD/m2/năm | 1 USD/m2/year |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | Hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0,12 USD/kwh | 0.111 USD/KWh |
Bình thường | 0,07 USD/kwh | 0.061 USD/kwh | |
Giờ thấp điểm | 0,04 USD/kwh | 0.039 USD/kwh | |
Phương thức thanh toán | Updating | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0,5-0,7 USD/m3 | 0.557USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Nhà cung cấp của KCN | Updating | |
Phí nước thải | Giá thành | 0,1 - 0,6 USD/m3 | 0.35USD/m3 (tính bằng 80% nước sử dụng) |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | Hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Updating | Updating | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Updating | Updating | |
Phí khác | Updating | Updating | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Gia Lộc Hải Dương | Khu công nghiệp Amata Sông Khoai - Tỉnh Quảng Ninh |