Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình vs Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An

Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình vs Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BVG Công ty cổ phần xây dựng Dầu khí Nghệ An
Địa điểm xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, Thành phố Thái Bình xã Quỳnh Lộc - huyện Quỳnh Lưu - Tỉnh Nghệ An
Diện tích Tổng diện tích 84,7 ha 600 ha
Diện tích đất xưởng 450,67 ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại PS Vina (korean),Công ty TNHH Công nghiệp Sumit Việt Nam,CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI EIFFEL,CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NEO-NEON VIỆT NAM Tổng công ty công nghiệp xi măng Việt Nam, KOBE (Japan), Nhà máy Hoa Sen Nghệ An
Ngành nghề chính KCN đa ngành, ít có khả năng gây độc hại với môi trường. Ngành nghề sản xuất gồm: cơ khí, điện tử, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu Đa ngành: xây dựng và vật liệu xây dựng, cơ khí, sản xuất hàng tiêu dùng, sản xuất đồ gia dụng
Tỷ lệ lấp đầy 100% 10%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Road 1 Thai Binh City: 8 Km to Ha Noi city: 110km To VInh City: 80 Km to Ha Noi city: 238km
Hàng không To Noi bai Airport: 120km To Noi bai Airport: 250km, Vinh airport: 75km
Xe lửa
Cảng biển to Hai Phong Sea Port 82km to Nghi Son Sea Port 12km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1,5-2,5 K 1,5-2,5
Giao thông nội khu Đường chính 22m: 4-6 lands 43m: 4-6 lands
Đường nhánh phụ 12-18m: 2 lands 22,25m: 2 lands
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110KV and /22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day (TCVN) 10.000m3
Công suất cao nhất nhà máy nước Hoàng Diệu 80.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 30-50 USD
Thời hạn thuê 50 years 50 years
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $2
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.2USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005)
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level B (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình Khu Công nghiệp Đông Hồi - Nghệ An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch