Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình vs Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai

Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình vs Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BVG Công ty Phát triển KCN Biên Hòa (SONADEZI)
Địa điểm xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, Thành phố Thái Bình Phường Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai
Diện tích Tổng diện tích 84,7 ha 365 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 10% 10%
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại PS Vina (korean),Công ty TNHH Công nghiệp Sumit Việt Nam,CÔNG TY CỔ PHẦN SỢI EIFFEL,CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NEO-NEON VIỆT NAM Công ty Kobelco (Singapore), Design Intenational (Pháp), CP V-Trac (US), Jinhung Vina, Henkel Dongsung, Kwwang Vina Industrial (Hàn Quốc), Hisamitsu (Nhật Bản)
Ngành nghề chính KCN đa ngành, ít có khả năng gây độc hại với môi trường. Ngành nghề sản xuất gồm: cơ khí, điện tử, công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng và xuất khẩu Cơ khí; điện, điện tử; gia công may mặc, dệt; giày da, chế biến cao su; đồ gỗ gia dụng; thực phẩm; sản xuất, lắp ráp các thiết bị và phụ tùng thay thế; vật liệu xây dựng; chế tác đồ trang sức; hóa dược, hóa chất và liên quan đến hóa chất
Tỷ lệ lấp đầy 100% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Road 1 Thai Binh City: 8 Km to Ha Noi city: 110km Trung tâm thành phố Biên Hoà: 5 km, thành phố Hồ Chí Minh: 25 km
Hàng không To Noi bai Airport: 120km Sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất: 30km
Xe lửa Ga Sài Gòn: 28 km
Cảng biển to Hai Phong Sea Port 82km Cảng Đồng Nai: 2 km, cảng Sài Gòn: 20 km, cảng Phú Mỹ: 44 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất K 1,5-2,5 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 22m: 4-6 lands Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 12-18m: 2 lands Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110KV and /22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40 MVA
Nước sạch Công suất 40m3/ha/day (TCVN) 20.000 m3/day
Công suất cao nhất nhà máy nước Hoàng Diệu 25.000m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) 8.000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60-80 USD 70-80 USD/m2
Thời hạn thuê 50 years 2050
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $2 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.3USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Monthly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.3 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý C(theo tiêu chuẩn TCVN 5945-2005) Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Insurance
Chi tiết Khu Công nghiệp Gia Lễ - Thái Bình Khu công nghiệp Biên Hoà II - Đồng Nai
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch