Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh vs Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình

Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh vs Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh Công ty Cổ phần Tập đoàn Phúc Lộc
Địa điểm Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
Diện tích Tổng diện tích 350 386
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại 19
Ngành nghề chính Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng Công nghiệp dệt, may mặc, cơ khí, thép, vật liệu xây dựng, vật tư y tế, công nghệ vật liệu mới...
Tỷ lệ lấp đầy 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km To Hanoi City: 100km
Hàng không To Noi Bai International airport: 120km
Xe lửa Yes Yes
Cảng biển Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km Hai Phong port:110km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18m, Number of lane: 2 lanes Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22 KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất
Công suất cao nhất 8000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 50 USD
Thời hạn thuê 2057 2064
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD 3
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh Khu Công nghiệp Tam Điệp II - Ninh Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch