Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh
|
Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng Bạch Đằng TMC |
Địa điểm
|
Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
|
Thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
350 |
142 |
Diện tích đất xưởng
|
|
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
50 years
|
50 years |
Nhà đầu tư hiện tại
|
19
|
|
Ngành nghề chính
|
Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng
|
Dệt, may, điện tử, công nghiệp hỗ trợ, dụng cụ thiết bị y tế, sản xuất bia, dụng cụ đo lường... |
Tỷ lệ lấp đầy
|
80%
|
70% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km
|
Cách thành phố Ninh Bình 8km, Hà Nội 100km |
Hàng không
|
|
Cách sân bay Quốc tế Nội Bài 120km |
Xe lửa
|
Yes
|
Yes |
Cảng biển
|
Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km
|
Cách cảng Ninh Phúc 2km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 36m, Number of lane: 4 lanes |
Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18m, Number of lane: 2 lanes |
Number of lane: 2 lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22 KV |
Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn
|
|
|
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
8000m3/ngày đêm |
|
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
3000m3/ngày đêm |
|
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
60 USD |
50 USD |
Thời hạn thuê
|
2057 |
2061 |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
0.1 |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
4 USD
|
3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.35 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh
|
Khu Công nghiệp Phúc Sơn - Ninh Bình
|