Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh vs Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Trung tâm Dịch vụ Hạ tầng Khu kinh tế Hà Tĩnh Tổng công ty đầu tư phát triển đô thị và khu công nghiệp Việt Nam (IDICO)
Địa điểm Xã Kỳ Thịnh, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh Thị trấn An Bài, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Diện tích Tổng diện tích 350 184.07
Diện tích đất xưởng 118.1
Diện tích còn trống Updating
Tỷ lệ cây xanh 20%
Thời gian vận hành 50 years 2062
Nhà đầu tư hiện tại 19 Công ty TNHH thép đặc biệt Shengli Việt Nam;Công ty TNHH Gas Phú Hoàng An;Công ty XNK nông sản thực phẩm Danafood...
Ngành nghề chính Điện tử, chế biến thức ăn gia súc, lâm sản, hải sản, may mặc, sản xuất lắp ráp đồ điện, sản xuất bao bì, chế biến thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng Sản xuất cơ khí chế tạo, thiết bị phụ tùng, vật liệu xây dựng, chế biến nông sản thực phẩm và một số ngành công nghiệp khác,Điện, điện tử,Sản xuất công nghệ cao, công nghiệp sạch...
Tỷ lệ lấp đầy 80% 2,1%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách trung tâm Thành phố Vinh 5 km, thành phố Hà Tĩnh 45 km, cách cửa khẩu quốc tế Cầu Treo 103 km Nằm cạnh Quốc lộ 10; Cách Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng 27km; Cách thành phố Thái Bình 25km; Cách trung tâm thành phố Hải Phòng 40km; Cách thành phố Hà Nội 165 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Nội Bài 130km, Cách sân bay Cát Bi 40km
Xe lửa Yes Cách ga Hải Phòng 45km
Cảng biển Cách cảng Xuân Hải 6km, cảng Cửa Lò 20 km Cách cảng Hải Phòng 45km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Updating
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes 35m - 2 làn
Đường nhánh phụ Width: 18m, Number of lane: 2 lanes 12m - 2 làn và 28m - 2 làn
Nguồn điện Điện áp 110/22 KV 110/22KV
Công suất nguồn Updating
Nước sạch Công suất Updating
Công suất cao nhất 8000m3/ngày đêm Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 3000m3/ngày đêm 5200m3/ngày đêm
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2057 2062
Loại/Hạng Level A Updating
Phương thức thanh toán 12 months Một lần
Đặt cọc 0.05 5% Giá trị thuê đất
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng 4 USD Không có
Phí quản lý Phí quản lý 0.35 USD/m2 0.5 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months Hàng năm
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 1.555 VNĐ/kwh
Bình thường 0.05 USD 2.871 VNĐ/kwh
Giờ thấp điểm 0.03 USD 1.007 VNĐ/kwh
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 11.000VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Updating
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Updating
Phí khác yes Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Gia Lách - Hà Tĩnh Khu công nghiệp Cầu Nghìn - Tỉnh Thái Bình
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch