So sánh:
Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella | Công ty TNHH Phát triển Fuji Phúc Long | |
Địa điểm | Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh | xã Hồng Thái, Tăng Tiến và thị trấn Nếch, huyện Việt Yên, Bắc Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 306.9ha | 197 |
Diện tích đất xưởng | 184ha | ||
Diện tích còn trống | 175ha | ||
Tỷ lệ cây xanh | 15% | ||
Thời gian vận hành | 2071 | 2021 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Đang cập nhật | ||
Ngành nghề chính | Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic; | Sản xuất điện tử, cơ khí chính xác, lắp ráp ô tô, chế biến nông sản, may mặc, thực phẩm,… | |
Tỷ lệ lấp đầy | 5% | 0.4 | |
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km | Cách thành phố Hà Nội 40km | |
Hàng không | Cách sân bay Nội Bài 54km | Cách sân bay Nội Bài 40km | |
Xe lửa | Cách ga Hà Nội 40km | có | |
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 33km | Cảng Cái Lân (Quảng Ninh): 125km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | |
Giao thông nội khu | Đường chính | 68m | 34m với 4 làn xe |
Đường nhánh phụ | 22.5m | 17m với 2 làn xe | |
Nguồn điện | Điện áp | 110/22KV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 61.500 KVA | 2x40MVA | |
Nước sạch | Công suất | 12.600m3/ngày đêm | 10.000m3/ngày đêm |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | 10.000m3/ngày đêm | |
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 8.000m3/ngày đêm | 9.000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Đang cập nhật | ADSL, Fireber | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 95 USD/m2 | 100 USD |
Thời hạn thuê | 2071 | 2071 | |
Loại/Hạng | Đang cập nhật | Loại A | |
Phương thức thanh toán | Một lần | 12 tháng | |
Đặt cọc | Đang cập nhật | 0.05 | |
Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1 ha | |
Xưởng | Không có | 3 USD | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 10.000 VNĐ/m2/năm | 0.5 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Hàng năm | 3 /12 tháng | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 2.871 VNĐ/Kwh | 0.11 USD |
Bình thường | 1.555 VNĐ/Kwh | 0.06 USD | |
Giờ thấp điểm | 1.007 VNĐ/Kwh | 0.02 USD | |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 13.225 VNĐ/m3 | 0.65 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Hàng tháng | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 11.000 VNĐ/m3 | 0.55 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
Phí khác | Đang cập nhật | có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp Việt Hàn - Tỉnh Bắc Giang |