Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương

Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella Công ty Cổ phần đầu tư và phát triển hạ tầng Nam Quang
Địa điểm Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 306.9ha 198ha
Diện tích đất xưởng 184ha
Diện tích còn trống 175ha 0
Tỷ lệ cây xanh 15% 10%
Thời gian vận hành 2071 2005
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật 38 nhà đầu tư Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic; Công nghiệp điện, điện tử điện lạnh; Công nghiệp chế biến nông lâm sản, thực phẩm; Công nghiệp gốm sứ thủy tinh cao cấp; Công nghiệp sản xuất giấy, bao bì; Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng, dệt may da giầy; Các ngành công nghiệp khác
Tỷ lệ lấp đầy 5% 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km Cách Hà Nội 50km; Cách biên giới Trung Quốc 140km; Cách thành phố Hải Dương 11km; Cách tỉnh Bắc Ninh 50km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 54km Cách sân bay Nội Bài 67km
Xe lửa Cách ga Hà Nội 40km Cách ga Cao Xá 10km
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 33km Cách cảng Hải Phòng 45km; Cách cảng Cái Lân 60km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật k>=0.9
Giao thông nội khu Đường chính 68m 36 m
Đường nhánh phụ 22.5m 24 m
Nguồn điện Điện áp 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 61.500 KVA 103MVA
Nước sạch Công suất 12.600m3/ngày đêm 19.000 m3/ngày
Công suất cao nhất Đang cập nhật Updating
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000m3/ngày đêm 5.000 m3/ngày
Internet và viễn thông Đang cập nhật ADSL, Fireber
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 95 USD/m2 80 USD/m2
Thời hạn thuê 2071 2055
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Một lần Một lần
Đặt cọc Đang cập nhật Updating
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng Không có 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 10.000 VNĐ/m2/năm 0.35 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm 3 tháng/ 12 tháng
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/Kwh 3,383VND/KWh
Bình thường 1.555 VNĐ/Kwh 1,853VND/KWh
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/Kwh 1,210VND/KWh
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 13.225 VNĐ/m3 11.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Hàng tháng
Nhà cung cấp nước Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 11.000 VNĐ/m3 0.15 USD - 0.45 USD/m3
Phương thức thanh toán Đang cập nhật Hàng tháng
Chất lượng nước trước khi xử lý B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level A
Phí khác Đang cập nhật Updating
Chi tiết Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Tân Trường - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch