Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên

Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella Công ty Cổ phần đầu tư phát triển hạ tầng VNT
Địa điểm Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh KCN Minh Đức, huyện Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Diện tích Tổng diện tích 306.9ha 198
Diện tích đất xưởng 184ha
Diện tích còn trống 175ha
Tỷ lệ cây xanh 15%
Thời gian vận hành 2071 50 years
Nhà đầu tư hiện tại Đang cập nhật 31 Nhà Đầu tư
Ngành nghề chính Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic; Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, điện lạnh; sản xuất giấy, bao bì, gốm sứ; chế biến nông lâm sản, thực phẩm; sản xuất hàng tiêu dùng; công nghiệp nhẹ tổng hợp
Tỷ lệ lấp đầy 5% 30 %
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km Nằm trên đường cao tốc số 5 Hà Nội - Hải Phòng, cách Hà Nội 35km
Hàng không Cách sân bay Nội Bài 54km To Noi Bai International airport: 60km
Xe lửa Cách ga Hà Nội 40km YES
Cảng biển Cách cảng Hải Phòng 33km Hai Phong port: 55km, cảng Cái Lân: 100km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Đang cập nhật Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính 68m Width: 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ 22.5m Width: 24&14m, Number of lane:2lanes
Nguồn điện Điện áp 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 61.500 KVA 63MVA
Nước sạch Công suất 12.600m3/ngày đêm
Công suất cao nhất Đang cập nhật 20.000m3/ngày
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 8.000m3/ngày đêm 5.000m3/ngày
Internet và viễn thông Đang cập nhật ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 95 USD/m2 65-85 USD
Thời hạn thuê 2071 2057
Loại/Hạng Đang cập nhật Level A
Phương thức thanh toán Một lần 12 months
Đặt cọc Đang cập nhật 0.1
Diện tích tối thiểu 1 ha 1ha
Xưởng Không có 3
Phí quản lý Phí quản lý 10.000 VNĐ/m2/năm 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán Hàng năm yearly
Giá điện Giờ cao điểm 2.871 VNĐ/Kwh 0.1 USD
Bình thường 1.555 VNĐ/Kwh 0.05 USD
Giờ thấp điểm 1.007 VNĐ/Kwh 0.03 USD
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 13.225 VNĐ/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Hàng tháng Monthly
Nhà cung cấp nước Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 11.000 VNĐ/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Đang cập nhật Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Đang cập nhật Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh Khu công nghiệp Minh Đức - Hưng Yên
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch