Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty Cổ phần Bất Động Sản Capella
|
Công ty CP Đầu tư khoáng sản An Thông - Tập đoàn Hòa Phát |
Địa điểm
|
Xã Đông Cứu, Lãng Ngâm, Đại Bái, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
|
Xã Đạo Đức, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
306.9ha |
255 |
Diện tích đất xưởng
|
184ha |
|
Diện tích còn trống
|
175ha |
mật độ cây xanh lớn hơn 10% |
Tỷ lệ cây xanh
|
15% |
|
Thời gian vận hành
|
2071
|
2014 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
Đang cập nhật
|
|
Ngành nghề chính
|
Sản xuất linh kiện và thiệt bị điện – điện tử; Dệt may; Công nghiệp chế biến (Chế biến thực phẩm, thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản); Vật liệu xây dựng; Chế tạo máy móc; Công nghiệp công nghệ cao; Sản xuất thuốc, dược liệu; Sản xuất sản phẩm từ plastic;
|
May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử |
Tỷ lệ lấp đầy
|
5%
|
60% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Cách Thủ đô Hà Nội: 40km; Cách Thành phố Bắc Ninh 24km
|
Cách trung tâm Hà Nội 180km |
Hàng không
|
Cách sân bay Nội Bài 54km
|
To Noi Bai International airport: 150km |
Xe lửa
|
Cách ga Hà Nội 40km
|
YES |
Cảng biển
|
Cách cảng Hải Phòng 33km
|
|
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Đang cập nhật
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 |
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
68m |
Width: 39&35.5&33m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
22.5m |
Width: 17.5&15.5 m, Number of lane: 2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
61.500 KVA |
40MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
12.600m3/ngày đêm |
|
Công suất cao nhất
|
Đang cập nhật |
10000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
8.000m3/ngày đêm |
6000m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
Đang cập nhật
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
95 USD/m2 |
60 USD |
Thời hạn thuê
|
2071 |
2064 |
Loại/Hạng
|
Đang cập nhật |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
Một lần |
12 months |
Đặt cọc
|
Đang cập nhật |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
Không có
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
10.000 VNĐ/m2/năm |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng năm |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
2.871 VNĐ/Kwh |
0.1 USD |
Bình thường
|
1.555 VNĐ/Kwh |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
1.007 VNĐ/Kwh |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
13.225 VNĐ/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Hàng tháng |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Công ty Cổ phần nước sạch Bắc Ninh |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
11.000 VNĐ/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Đang cập nhật |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
B – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
A – tiêu chuẩn QCVN 40: 2011/BTNMT |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
Đang cập nhật
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu công nghiệp Gia Bình - Tỉnh Bắc Ninh
|
Khu công nghiệp Bình Vàng - Hà Giang
|