So sánh:
Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh
Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hanaka | Tổng công ty Viglacera - CTCP | |
Địa điểm | Xã Nhân Thắng, xã Bình Dương, xã Thái Bảo và xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | Xã Đông Tiến và Xã Tam Giang, Huyện Yên Phong. | |
Diện tích | Tổng diện tích | 250ha | 219,22 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | >10% | 11% | |
Thời gian vận hành | 2071 | 11/08/2018 | |
Nhà đầu tư hiện tại | Tổng công ty Viglacera - CTCP | ||
Ngành nghề chính | Công nghiệp sạch | Đa ngành nghề | |
Tỷ lệ lấp đầy | 60% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 52km, Cách thành phố Bắc Ninh 25km | Cách trung tâm thành phố Hà Nội 40 km, cách trung tâm thành phố Bắc Ninh 16 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 56km | Cách Sân bay Quốc tế Nội Bài 25 km | |
Xe lửa | Cách ga Bắc Ninh 27km | ||
Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 71km, Cách cảng nước sâu Cái Lân 100km | ||
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Đang cập nhật | Địa chất tốt | |
Giao thông nội khu | Đường chính | Trục chính có chiều rộng mặt cắt 75 m | |
Đường nhánh phụ | Các đường nhánh có chiều rộng từ 25 m - 36 m | ||
Nguồn điện | Điện áp | 220/110kV | 110/22KV |
Công suất nguồn | 1x63MVA | 3*63 MVA | |
Nước sạch | Công suất | 9500m3/ ngày đêm | |
Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6700m3/ ngày đêm | 17.000 m3/ngày đêm; giai đoạn 1: 7.000 m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông | Đang cập nhật | Tổng đài 10.000 đầu số | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 90 USD/m2 | 160 USD/m2 |
Thời hạn thuê | 50 năm | Đến năm 2068 | |
Loại/Hạng | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | Thanh toán một lần | |
Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | Không có | 5 USD/m2/tháng | |
Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhật | 0,9 USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | Đang cập nhật | |
Bình thường | Đang cập nhật | ||
Giờ thấp điểm | Đang cập nhật | ||
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
Nhà cung cấp | Đang cập nhật | ||
Giá nước sạch | Giá nước | Đang cập nhật | 9.600 VND/m3 |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | hàng tháng | |
Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | ||
Phí nước thải | Giá thành | Đang cập nhật | 0,309 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | hàng tháng | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Đang cập nhật | ||
Chất lượng nước sau khi xử lý | Đang cập nhật | ||
Phí khác | Đang cập nhật | ||
Chi tiết | Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp Yên Phong 2C - tỉnh Bắc Ninh |