So sánh:
Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Tân Hưng - Tỉnh Bắc Giang
Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh vs Khu công nghiệp Tân Hưng - Tỉnh Bắc Giang
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Tập đoàn Hanaka | ||
| Địa điểm | Xã Nhân Thắng, xã Bình Dương, xã Thái Bảo và xã Vạn Ninh, Huyện Gia Bình, Tỉnh Bắc Ninh | xã Tân Hưng và Xương Lâm, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang. | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 250ha | 105,3 ha |
| Diện tích đất xưởng | |||
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | >10% | ||
| Thời gian vận hành | 2071 | 50 năm | |
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Công nghiệp sạch | Đa ngành, điện tử, thực phẩm, công nghiệp hỗ trợ, | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 0 | ||
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 52km, Cách thành phố Bắc Ninh 25km | Cách thủ đô Hà Nội 65km | |
| Hàng không | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 56km | Cách sân bay quốc tế Nội Bài 60 km | |
| Xe lửa | Cách ga Bắc Ninh 27km | có | |
| Cảng biển | Cách cảng Hải Phòng 71km, Cách cảng nước sâu Cái Lân 100km | Cách cảng Hải Phòng 110 km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Đang cập nhật | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | 4 làn xe | |
| Đường nhánh phụ | 2 làn xe | ||
| Nguồn điện | Điện áp | 220/110kV | 22Kv |
| Công suất nguồn | 1x63MVA | 36MVA | |
| Nước sạch | Công suất | 9500m3/ ngày đêm | 2400m3/ngày đêm |
| Công suất cao nhất | Đang cập nhật | ||
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 6700m3/ ngày đêm | 1700m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | Đang cập nhật | Kết nối đầy đủ dịch vụ, phục vụ nhu cầu của nhà đầu tư | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 90 USD/m2 | 100 USD |
| Thời hạn thuê | 50 năm | 50 năm | |
| Loại/Hạng | Đang cập nhật | Loại A | |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Đặt cọc | Đang cập nhật | ||
| Diện tích tối thiểu | 1ha | 1 ha | |
| Xưởng | Không có | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | Đang cập nhật | |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | Đang cập nhật | Theo quy định của nhà nước |
| Bình thường | Đang cập nhật | Theo quy định của nhà nước | |
| Giờ thấp điểm | Đang cập nhật | Theo quy định của nhà nước | |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | Đang cập nhật | EVN Bắc Giang | |
| Giá nước sạch | Giá nước | Đang cập nhật | Theo quy định của nhà nước |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Đang cập nhật | ||
| Phí nước thải | Giá thành | Đang cập nhật | theo quy định của Ban quản lý khu công nghiệp |
| Phương thức thanh toán | Đang cập nhật | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Đang cập nhật | Loại B | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Đang cập nhật | Loại A | |
| Phí khác | Đang cập nhật | có | |
| Chi tiết | Khu công nghiệp Gia Bình II - Tỉnh Bắc Ninh | Khu công nghiệp Tân Hưng - Tỉnh Bắc Giang | |

