So sánh:
Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi vs Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ
| Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
|---|---|---|---|
| Khu công nghiệp | |||
| Hình ảnh | ![]() |
![]() |
|
| Bản đồ | |||
| OVERVIEW: | |||
| Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt | Chưa có | |
| Địa điểm | Tầng 9, tòa nhà VEAM Tây Hồ, lô D, Khu D1, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội | Xã Lam Sơn và xã Vạn Xuân huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ | |
| Diện tích | Tổng diện tích | 319 | 350 ha |
| Diện tích đất xưởng | 262 | 269.49ha | |
| Diện tích còn trống | |||
| Tỷ lệ cây xanh | |||
| Thời gian vận hành | 2016 | ||
| Nhà đầu tư hiện tại | |||
| Ngành nghề chính | Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, viễn thông; sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất | Đa ngành, thu hút các dự án sử dụng công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường, công nghiệp sạch | |
| Tỷ lệ lấp đầy | 90 | 0% | |
| LOCATION & DISTANCE: | |||
| Đường bộ | Đà Nẵng: 70km | Cách Trung tâm thành phố Hà Nội 95km | |
| Hàng không | Sân bay Chu Lai: 5km | Cách Sân bay Nội Bài 80km | |
| Xe lửa | Ga Tam Kỳ: 26km | Cách Ga Việt Trì 30km | |
| Cảng biển | Cảng Dung Quất: 3km | Cách Cảng Hải Phòng 200km | |
| INFRASTRUCTURE: | |||
| Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
| Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 34m, Number of lane: 4 lanes | 22.5m (2 làn) |
| Đường nhánh phụ | Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes | 9m - 11m (2 làn) | |
| Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | 22kV |
| Công suất nguồn | 2x40MVA | 90,35 MVA | |
| Nước sạch | Công suất | ||
| Công suất cao nhất | 31000m3/ngày đêm | 10.960m3/ngày đêm | |
| Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 25000m3/ngày đêm | 6.960 m3/ngày đêm |
| Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
| LEASING PRICE: | |||
| Đất | Giá thuê đất | 50 USD | Chưa có |
| Thời hạn thuê | 2066 | ||
| Loại/Hạng | Level A | ||
| Phương thức thanh toán | 12 months | ||
| Đặt cọc | 0.05 | ||
| Diện tích tối thiểu | 1 ha | 1ha | |
| Xưởng | 3 USD | ||
| Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | |
| Phương thức thanh toán | 3 months/12 months | ||
| Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 2.871 VNĐ/kWh |
| Bình thường | 0.05 USD | 1.555 VNĐ/kWh | |
| Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 1.007 VNĐ/kWh | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
| Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 11.500 VNĐ/m3 |
| Phương thức thanh toán | Monthly | Hàng tháng | |
| Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Công ty cấp nước Phú Thọ | |
| Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | |
| Phương thức thanh toán | Monthly | ||
| Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | |
| Phí khác | yes | ||
| Chi tiết | Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi | Khu Công nghiệp Tam Nông - Phú Thọ | |

