Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương

Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi vs Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt Công ty cổ phần COMA18
Địa điểm Tầng 9, tòa nhà VEAM Tây Hồ, lô D, Khu D1, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội Thành Phố Hải Dương tỉnh Hải Dương
Diện tích Tổng diện tích 319 165 ha
Diện tích đất xưởng 262 123ha
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh 12,1ha
Thời gian vận hành 2016 2010
Nhà đầu tư hiện tại 87 nhà đầu tư đến từ 15 nước
Ngành nghề chính Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, viễn thông; sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất May mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy 90 80%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Đà Nẵng: 70km Cách trung tâm Hà Nội: 60km
Hàng không Sân bay Chu Lai: 5km To Noi Bai International airport:73 km
Xe lửa Ga Tam Kỳ: 26km YES
Cảng biển Cảng Dung Quất: 3km Hai Phong port: 50km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 34m, Number of lane: 4 lanes Width: 54m & 34m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes Width: 17.5m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV 110/22KV
Công suất nguồn 2x40MVA 40MVA
Nước sạch Công suất 7.000m3/day
Công suất cao nhất 31000m3/ngày đêm
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 25000m3/ngày đêm 5.200m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 50 USD 55 - 68 USD/m2
Thời hạn thuê 2066 2060
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 0.05 0.05
Diện tích tối thiểu 1 ha 1 ha
Xưởng 3 USD 4 USD
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.2 USD/m2
Phương thức thanh toán 3 months/12 months 3 months/12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.56 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.3 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A Level A
Phí khác yes yes
Chi tiết Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi Khu công nghiệp Kim Thành - Hải Dương
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch