Hình ảnh
|
|
|
Bản đồ
|
|
|
OVERVIEW:
|
Nhà đầu tư hạ tầng
|
Công ty CP Hoàng Thịnh Đạt
|
Công ty Cổ phần Xây dựng và Thương mại Đông Sơn |
Địa điểm
|
Tầng 9, tòa nhà VEAM Tây Hồ, lô D, Khu D1, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội
|
Xã Sai Nga, Thanh Nga, Sơn Nga, Xương Thịnh, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ. |
Diện tích
|
Tổng diện tích
|
319 |
450 ha |
Diện tích đất xưởng
|
262 |
|
Diện tích còn trống
|
|
|
Tỷ lệ cây xanh
|
|
|
Thời gian vận hành
|
2016
|
2019 |
Nhà đầu tư hiện tại
|
|
có 13 nhà đầu tư thứ cấp với 14 dự án |
Ngành nghề chính
|
Sản xuất, lắp ráp thiết bị điện, điện tử, viễn thông; sản xuất hóa chất và các sản phẩm hóa chất
|
Công nghiệp nhẹ, thiết bị điện, điện tử, công nghệ thông tin, sản xuất hàng tiêu dùng, vật liệu xây dựng cao cấp, công nghiệp hỗ trợ |
Tỷ lệ lấp đầy
|
90
|
30% |
LOCATION & DISTANCE:
|
Đường bộ
|
Đà Nẵng: 70km
|
To Hanoi City: 110km |
Hàng không
|
Sân bay Chu Lai: 5km
|
To Noi Bai International airport:120km |
Xe lửa
|
Ga Tam Kỳ: 26km
|
yes |
Cảng biển
|
Cảng Dung Quất: 3km
|
Hai Phong port:170km |
INFRASTRUCTURE:
|
Địa chất
|
Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
|
|
Giao thông nội khu
|
Đường chính
|
Width: 34m, Number of lane: 4 lanes |
Width: 44.5m, Number of lane: 4 lanes |
Đường nhánh phụ
|
Width: 18,5&13,5 m, Number of lane:2lanes |
Width: 11.25 m, Number of lane: 2lanes |
Nguồn điện
|
Điện áp
|
Power line: 110/22KV |
110/22KV |
Công suất nguồn
|
2x40MVA |
40 MVA |
Nước sạch
|
Công suất
|
|
|
Công suất cao nhất
|
31000m3/ngày đêm |
12.000m3/ngày đêm |
Hệ thống xử lý nước thải
|
Công suất
|
25000m3/ngày đêm |
10.500m3/ngày đêm |
Internet và viễn thông
|
ADSL, Fireber & Telephone line
|
ADSL, Fireber & Telephone line |
LEASING PRICE:
|
Đất
|
Giá thuê đất
|
50 USD |
70 USD |
Thời hạn thuê
|
2066 |
50 years |
Loại/Hạng
|
Level A |
Level A |
Phương thức thanh toán
|
12 months |
12 months |
Đặt cọc
|
0.05 |
10% |
Diện tích tối thiểu
|
1 ha |
1ha |
Xưởng
|
3 USD
|
$3 |
Phí quản lý
|
Phí quản lý
|
0.4 USD/m2 |
0.4 USD/m2 |
Phương thức thanh toán
|
3 months/12 months |
yearly |
Giá điện
|
Giờ cao điểm
|
0.1 USD |
0.1 USD |
Bình thường
|
0.05 USD |
0.05 USD |
Giờ thấp điểm
|
0.03 USD |
0.03 USD |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp
|
EVN |
EVN |
Giá nước sạch
|
Giá nước
|
0.4 USD/m3 |
0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Nhà cung cấp nước
|
Charged by Gov. suppliers |
Charged by Gov. suppliers |
Phí nước thải
|
Giá thành
|
0.28 USD/m3 |
0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán
|
Monthly |
Monthly |
Chất lượng nước trước khi xử lý
|
Level B |
Level B |
Chất lượng nước sau khi xử lý
|
Level A |
Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) |
Phí khác
|
yes
|
Yes |
Chi tiết
|
Khu Đô thị công nghiệp Dung Quất - Quảng Ngãi
|
Khu Công nghiệp Cẩm Khê - Phú Thọ
|