Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An vs Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An

Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An vs Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH phát triển kinh doanh hạ tầng KCN Phú Mỹ Vinh Công ty TNHH Hải Sơn
Địa điểm Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 83 460 ha
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất giấy, sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, sản xuất các thiết bị điện, linh kiện điện, điện tử; sản xuất phân bón, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất bia và mạch nha; công nghiệp may mặc Cơ khí, luyện kim; dệt nhuộm, may mặc; chế biến thực phẩm, nước giải khát; sản xuất hóa chất, dược phẩm, mỹ phẩm; chế biến gõ, sản xuất thủy tinh, gốm sứ; sản xuất điện tử, viễn thông; điện tử, viễn thông
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km Cách thành phố Hồ Chí Minh 17km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 32km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 25km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km Cách ga Sài Gòn 20km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 40km Cách cảng Cát Lái 25km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes Width: 36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 14m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40+63 MVA
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 60 USD
Thời hạn thuê 2055 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An Khu công nghiệp Hải Sơn - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch