Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An vs Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An

Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An vs Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty TNHH phát triển kinh doanh hạ tầng KCN Phú Mỹ Vinh Công ty Cổ phần khai thác Hạnh Phúc
Địa điểm Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An Xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 83 274
Diện tích đất xưởng
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Sản xuất giấy, sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, sản xuất các thiết bị điện, linh kiện điện, điện tử; sản xuất phân bón, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất bia và mạch nha; công nghiệp may mặc Thủy hải sản, vật liệu xây dựng, hàng tiêu dùng
Tỷ lệ lấp đầy 100%
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km Cách thành ohố Hồ Chí Minh 18km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 32km Cách sân bay Tân Sơn Nhất 25km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km Cách ga Sài Gòn 20km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 40km Cách Tân cảng 28km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 36m, Number of lane: 4 lanes Width: 40m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Number of lane: 2 lanes Width: 24m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn
Nước sạch Công suất 15.000m3/day
Công suất cao nhất 8200 m3/day
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 5000m3/day 6500 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 60 USD 55 USD
Thời hạn thuê 2055
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An Khu công nghiệp Đức Hòa I - Hạnh Phúc -Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch