So sánh:
Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An vs Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang
Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An vs Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty TNHH phát triển kinh doanh hạ tầng KCN Phú Mỹ Vinh | Ban quản lý các khu công nghiệp tỉnh An Giang | |
Địa điểm | Xã Đức Lập Hạ, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | Huyện Châu Thành, tỉnh An Giang | |
Diện tích | Tổng diện tích | 83 | 131.75 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | |||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 2012 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Sản xuất giấy, sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, sản xuất các thiết bị điện, linh kiện điện, điện tử; sản xuất phân bón, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản; sản xuất bia và mạch nha; công nghiệp may mặc | Sản xuất, gia công giày thể thao, may mặc; Sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhựa, hàng tiêu dùng; Chế biến nông – thủy – súc sản; thực phẩm, rau quả; Các ngành nghề cơ khí chế tạo máy móc, thiết bị; | |
Tỷ lệ lấp đầy | 73% | ||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km | Trung tâm thành phố Long Xuyên: 15km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 32km | ||
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 40km | ||
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 40km | Cảng Mỹ Thới: 20km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Width: 36m, Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | Power line: 110/22KV |
Công suất nguồn | 80MVA | ||
Nước sạch | Công suất | 15.000m3/day | |
Công suất cao nhất | 10000/ngày | ||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | 5000m3/day | 6000/ngày |
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | ADSL, Fireber & Telephone line | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | |
Thời hạn thuê | 2055 | ||
Loại/Hạng | Level A | ||
Phương thức thanh toán | 12 months | ||
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | ||
Xưởng | $3 | ||
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0.35 USD/m2 |
Phương thức thanh toán | yearly | hàng năm | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.1 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.05 USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.4 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 0.28 USD/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | Bảo hiểm: có | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đức Hoà III Việt Hóa - Long An | Khu công nghiệp Bình Hoà - An Giang |