So sánh:
Khu công nghiệp Đức Hoà III Song Tân - Long An vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
Khu công nghiệp Đức Hoà III Song Tân - Long An vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
Tỉnh/TP | - Quận/Huyện: | - Quận/Huyện: | |
---|---|---|---|
Khu công nghiệp | |||
Hình ảnh | |||
Bản đồ | |||
OVERVIEW: | |||
Nhà đầu tư hạ tầng | Công ty Cổ phần Song Tân - Đức Hoà | Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam | |
Địa điểm | Xã Đức Lập Hạ , huyện Đức Hoà, tỉnh Long An | ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng | |
Diện tích | Tổng diện tích | 307 | 180 |
Diện tích đất xưởng | |||
Diện tích còn trống | mật độ cây xanh lớn hơn 10% | ||
Tỷ lệ cây xanh | |||
Thời gian vận hành | 50 years | 7/11/05 | |
Nhà đầu tư hiện tại | |||
Ngành nghề chính | Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản | may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử | |
Tỷ lệ lấp đầy | |||
LOCATION & DISTANCE: | |||
Đường bộ | Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km | Cách trung tâm Sài Gòn 232 km | |
Hàng không | Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km | To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km; | |
Xe lửa | Cách ga Sài Gòn 40km | YES | |
Cảng biển | Cách cảng Sài Gòn 40km | Cảng sài gòn : 244 km | |
INFRASTRUCTURE: | |||
Địa chất | Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 | ||
Giao thông nội khu | Đường chính | Number of lane: 4 lanes | |
Đường nhánh phụ | Number of lane: 2 lanes | ||
Nguồn điện | Điện áp | Power line: 110/22KV | |
Công suất nguồn | |||
Nước sạch | Công suất | ||
Công suất cao nhất | |||
Hệ thống xử lý nước thải | Công suất | ||
Internet và viễn thông | ADSL, Fireber & Telephone line | IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy | |
LEASING PRICE: | |||
Đất | Giá thuê đất | 60 USD | |
Thời hạn thuê | |||
Loại/Hạng | Level A | Level A | |
Phương thức thanh toán | 12 months | hàng năm/1 lần | |
Đặt cọc | 10% | ||
Diện tích tối thiểu | 1ha | N/A | |
Xưởng | $3 | 3$ | |
Phí quản lý | Phí quản lý | 0.4 USD/m2 | 0,5USD/m2/năm |
Phương thức thanh toán | yearly | 12 months | |
Giá điện | Giờ cao điểm | 0.1 USD | 0.3 USD |
Bình thường | 0.05 USD | 0.2USD | |
Giờ thấp điểm | 0.03 USD | 0.03 USD | |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp | EVN | EVN | |
Giá nước sạch | Giá nước | 0.4 USD/m3 | 0.35$/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Nhà cung cấp nước | Charged by Gov. suppliers | Charged by Gov. suppliers | |
Phí nước thải | Giá thành | 0.28 USD/m3 | 4.500 VNĐ/m3 |
Phương thức thanh toán | Monthly | Monthly | |
Chất lượng nước trước khi xử lý | Level B | Level B | |
Chất lượng nước sau khi xử lý | Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) | Level A | |
Phí khác | Yes | yes | |
Chi tiết | Khu công nghiệp Đức Hoà III Song Tân - Long An | Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng |