Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng

Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An vs Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần khu công nghiệp & Đô thị Đức Hoà III - RESCO Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam
Địa điểm Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An ấp Ngan Rô I, thị trấn Trần Đề, huyện Trần Đề, Tỉnh Sóc Trăng
Diện tích Tổng diện tích 362.66 180
Diện tích đất xưởng 295.66
Diện tích còn trống mật độ cây xanh lớn hơn 10%
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 7/11/05
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản may mặc, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm, bao bì, nhựa PVC, phụ tùng và lắp máy, vật liệu xây dựng, hàng thủ công mỹ nghệ, sản xuất và lắp ráp điện tử
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km Cách trung tâm Sài Gòn 232 km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km To Tân Sơn Nhất International airport: 247 km;
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km YES
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 40km Cảng sài gòn : 244 km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42&36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40+63 MVA
Nước sạch Công suất 15.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line IDD, viettel ready, hàng rào nhà máy
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 USD
Thời hạn thuê 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months hàng năm/1 lần
Đặt cọc 10%
Diện tích tối thiểu 1ha N/A
Xưởng $3 3$
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0,5USD/m2/năm
Phương thức thanh toán yearly 12 months
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.3 USD
Bình thường 0.05 USD 0.2USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.35$/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 4.500 VNĐ/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A
Phí khác Yes yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An Khu công nghiệp Trần Đề - Tỉnh Sóc Trăng
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch