Đang xử lý, vui lòng đợi...

So sánh:

Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An vs Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An

Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An vs Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An

Tỉnh/TP - Quận/Huyện: - Quận/Huyện:
Khu công nghiệp
Hình ảnh
Bản đồ
OVERVIEW:
Nhà đầu tư hạ tầng Công ty Cổ phần khu công nghiệp & Đô thị Đức Hoà III - RESCO Công ty Cổ phần khu công nghiệp & Đô thị Đức Hoà III - RESCO
Địa điểm Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An Xã Mỹ Hạnh Bắc, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Diện tích Tổng diện tích 362.66 362.66
Diện tích đất xưởng 295.66 295.66
Diện tích còn trống
Tỷ lệ cây xanh
Thời gian vận hành 50 years 50 years
Nhà đầu tư hiện tại
Ngành nghề chính Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản Công nghiệp cơ khí; điện tử - công nghệ thông tin; dệt may, công nghiệp nhựa, gốm sứ thủy tinh cao cấp; chế biến nông lâm sản
Tỷ lệ lấp đầy
LOCATION & DISTANCE:
Đường bộ Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km Cách thành phố Hồ Chí Minh 40km
Hàng không Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km Cách sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất 35km
Xe lửa Cách ga Sài Gòn 40km Cách ga Sài Gòn 40km
Cảng biển Cách cảng Sài Gòn 40km Cách cảng Sài Gòn 40km
INFRASTRUCTURE:
Địa chất Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2 Hard soil: 1,5-2,5kg/cm2
Giao thông nội khu Đường chính Width: 42&36m, Number of lane: 4 lanes Width: 42&36m, Number of lane: 4 lanes
Đường nhánh phụ Width: 18m, Number of lane: 2 lanes Width: 18m, Number of lane: 2 lanes
Nguồn điện Điện áp Power line: 110/22KV Power line: 110/22KV
Công suất nguồn 40+63 MVA 40+63 MVA
Nước sạch Công suất 15.000 m3/day 15.000 m3/day
Công suất cao nhất
Hệ thống xử lý nước thải Công suất 10.000 m3/day 10.000 m3/day
Internet và viễn thông ADSL, Fireber & Telephone line ADSL, Fireber & Telephone line
LEASING PRICE:
Đất Giá thuê đất 55 USD 55 USD
Thời hạn thuê 2058 2058
Loại/Hạng Level A Level A
Phương thức thanh toán 12 months 12 months
Đặt cọc 10% 10%
Diện tích tối thiểu 1ha 1ha
Xưởng $3 $3
Phí quản lý Phí quản lý 0.4 USD/m2 0.4 USD/m2
Phương thức thanh toán yearly yearly
Giá điện Giờ cao điểm 0.1 USD 0.1 USD
Bình thường 0.05 USD 0.05 USD
Giờ thấp điểm 0.03 USD 0.03 USD
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp EVN EVN
Giá nước sạch Giá nước 0.4 USD/m3 0.4 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Nhà cung cấp nước Charged by Gov. suppliers Charged by Gov. suppliers
Phí nước thải Giá thành 0.28 USD/m3 0.28 USD/m3
Phương thức thanh toán Monthly Monthly
Chất lượng nước trước khi xử lý Level B Level B
Chất lượng nước sau khi xử lý Level A (QCVN 40:2011/BTNMT) Level A (QCVN 40:2011/BTNMT)
Phí khác Yes Yes
Chi tiết Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An Khu công nghiệp Đức Hoà III RESCO - Long An
Gửi Yêu cầu  
Đặt lịch